Có 2 kết quả:
欢乐 huān lè ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ • 歡樂 huān lè ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoan lạc, hân hoan, vui sướng
Từ điển Trung-Anh
(1) gaiety
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoan lạc, hân hoan, vui sướng
Từ điển Trung-Anh
(1) gaiety
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0