Có 2 kết quả:

欢乐 huān lè ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ歡樂 huān lè ㄏㄨㄢ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hoan lạc, hân hoan, vui sướng

Từ điển Trung-Anh

(1) gaiety
(2) gladness
(3) glee
(4) merriment
(5) pleasure
(6) happy
(7) joyous
(8) gay

Bình luận 0